Có 2 kết quả:

鋪擺 pū bǎi ㄆㄨ ㄅㄞˇ铺摆 pū bǎi ㄆㄨ ㄅㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to display (goods)
(2) to dispose of

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to display (goods)
(2) to dispose of

Bình luận 0